1 tỷ Rial Oman sang Rupee Ấn Độ
Đổi tiền OMR sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi OMR sang INR
1 OMR = 218,20400 INR
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rial Oman sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rial Oman
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 OMR | 218.20400 INR |
5 OMR | 1,091.02000 INR |
10 OMR | 2,182.04000 INR |
20 OMR | 4,364.08000 INR |
50 OMR | 10,910.20000 INR |
100 OMR | 21,820.40000 INR |
250 OMR | 54,551.00000 INR |
500 OMR | 109,102.00000 INR |
1000 OMR | 218,204.00000 INR |
2000 OMR | 436,408.00000 INR |
5000 OMR | 1,091,020.00000 INR |
10000 OMR | 2,182,040.00000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rial Oman | |
---|---|
1 INR | 0.00458 OMR |
5 INR | 0.02291 OMR |
10 INR | 0.04583 OMR |
20 INR | 0.09166 OMR |
50 INR | 0.22914 OMR |
100 INR | 0.45829 OMR |
250 INR | 1.14572 OMR |
300 INR | 1.37486 OMR |
500 INR | 2.29144 OMR |
600 INR | 2.74973 OMR |
1000 INR | 4.58288 OMR |
2000 INR | 9.16576 OMR |
5000 INR | 22.91440 OMR |
10000 INR | 45.82880 OMR |
25000 INR | 114.57200 OMR |
50000 INR | 229.14400 OMR |
100000 INR | 458.28800 OMR |
1000000 INR | 4,582.88000 OMR |
1000000000 INR | 4,582,880.00000 OMR |