20 Rial Oman sang Đô-la Úc

Đổi tiền OMR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 omr
78,77 aud

ر.ع.1,000 OMR = A$3,939 AUD

Mid-market exchange rate at 05:42

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Úc
1 OMR3.93869 AUD
5 OMR19.69345 AUD
10 OMR39.38690 AUD
20 OMR78.77380 AUD
50 OMR196.93450 AUD
100 OMR393.86900 AUD
250 OMR984.67250 AUD
500 OMR1,969.34500 AUD
1000 OMR3,938.69000 AUD
2000 OMR7,877.38000 AUD
5000 OMR19,693.45000 AUD
10000 OMR39,386.90000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rial Oman
1 AUD0.25389 OMR
5 AUD1.26946 OMR
10 AUD2.53892 OMR
20 AUD5.07784 OMR
50 AUD12.69460 OMR
100 AUD25.38920 OMR
250 AUD63.47300 OMR
500 AUD126.94600 OMR
1000 AUD253.89200 OMR
2000 AUD507.78400 OMR
5000 AUD1,269.46000 OMR
10000 AUD2,538.92000 OMR