1 Rial Oman sang Đô-la Úc

Đổi tiền OMR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 omr
3,95 aud

ر.ع.1,000 OMR = A$3,947 AUD

Mid-market exchange rate at 21:42

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Úc
1 OMR3.94727 AUD
5 OMR19.73635 AUD
10 OMR39.47270 AUD
20 OMR78.94540 AUD
50 OMR197.36350 AUD
100 OMR394.72700 AUD
250 OMR986.81750 AUD
500 OMR1,973.63500 AUD
1000 OMR3,947.27000 AUD
2000 OMR7,894.54000 AUD
5000 OMR19,736.35000 AUD
10000 OMR39,472.70000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rial Oman
1 AUD0.25334 OMR
5 AUD1.26670 OMR
10 AUD2.53340 OMR
20 AUD5.06680 OMR
50 AUD12.66700 OMR
100 AUD25.33400 OMR
250 AUD63.33500 OMR
500 AUD126.67000 OMR
1000 AUD253.34000 OMR
2000 AUD506.68000 OMR
5000 AUD1,266.70000 OMR
10000 AUD2,533.40000 OMR