100 Rial Oman sang Đô-la Úc

Đổi tiền OMR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 omr
392,36 aud

ر.ع.1,000 OMR = A$3,924 AUD

Mid-market exchange rate at 16:08

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Úc
1 OMR3.92362 AUD
5 OMR19.61810 AUD
10 OMR39.23620 AUD
20 OMR78.47240 AUD
50 OMR196.18100 AUD
100 OMR392.36200 AUD
250 OMR980.90500 AUD
500 OMR1,961.81000 AUD
1000 OMR3,923.62000 AUD
2000 OMR7,847.24000 AUD
5000 OMR19,618.10000 AUD
10000 OMR39,236.20000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rial Oman
1 AUD0.25487 OMR
5 AUD1.27434 OMR
10 AUD2.54867 OMR
20 AUD5.09734 OMR
50 AUD12.74335 OMR
100 AUD25.48670 OMR
250 AUD63.71675 OMR
500 AUD127.43350 OMR
1000 AUD254.86700 OMR
2000 AUD509.73400 OMR
5000 AUD1,274.33500 OMR
10000 AUD2,548.67000 OMR