50 Đô-la Úc sang Rial Oman

Đổi tiền AUD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 aud
12,774 omr

A$1,000 AUD = ر.ع.0,2555 OMR

Mid-market exchange rate at 00:57

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rial Oman
1 AUD0.25548 OMR
5 AUD1.27742 OMR
10 AUD2.55483 OMR
20 AUD5.10966 OMR
50 AUD12.77415 OMR
100 AUD25.54830 OMR
250 AUD63.87075 OMR
500 AUD127.74150 OMR
1000 AUD255.48300 OMR
2000 AUD510.96600 OMR
5000 AUD1,277.41500 OMR
10000 AUD2,554.83000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Úc
1 OMR3.91416 AUD
5 OMR19.57080 AUD
10 OMR39.14160 AUD
20 OMR78.28320 AUD
50 OMR195.70800 AUD
100 OMR391.41600 AUD
250 OMR978.54000 AUD
500 OMR1,957.08000 AUD
1000 OMR3,914.16000 AUD
2000 OMR7,828.32000 AUD
5000 OMR19,570.80000 AUD
10000 OMR39,141.60000 AUD