500 Đô-la New Zealand sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền NZD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 nzd
2.318,03 hkd

$1,000 NZD = $4,636 HKD

Mid-market exchange rate at 11:35
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Đô-la Hồng Kông
1 NZD4.63605 HKD
5 NZD23.18025 HKD
10 NZD46.36050 HKD
20 NZD92.72100 HKD
50 NZD231.80250 HKD
100 NZD463.60500 HKD
250 NZD1,159.01250 HKD
500 NZD2,318.02500 HKD
1000 NZD4,636.05000 HKD
2000 NZD9,272.10000 HKD
5000 NZD23,180.25000 HKD
10000 NZD46,360.50000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la New Zealand
100 HKD21.57010 NZD
200 HKD43.14020 NZD
300 HKD64.71030 NZD
500 HKD107.85050 NZD
1000 HKD215.70100 NZD
2000 HKD431.40200 NZD
2500 HKD539.25250 NZD
3000 HKD647.10300 NZD
4000 HKD862.80400 NZD
5000 HKD1,078.50500 NZD
10000 HKD2,157.01000 NZD
20000 HKD4,314.02000 NZD