50.000 Rupee Nepal sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền NPR sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50.000 npr
31.271,55 inr

₨1,000 NPR = ₹0,6254 INR

Mid-market exchange rate at 16:29

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rupee Ấn Độ
1 NPR0.62543 INR
5 NPR3.12715 INR
10 NPR6.25431 INR
20 NPR12.50862 INR
50 NPR31.27155 INR
100 NPR62.54310 INR
250 NPR156.35775 INR
500 NPR312.71550 INR
1000 NPR625.43100 INR
2000 NPR1,250.86200 INR
5000 NPR3,127.15500 INR
10000 NPR6,254.31000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rupee Nepal
1 INR1.59890 NPR
5 INR7.99450 NPR
10 INR15.98900 NPR
20 INR31.97800 NPR
50 INR79.94500 NPR
100 INR159.89000 NPR
250 INR399.72500 NPR
300 INR479.67000 NPR
500 INR799.45000 NPR
600 INR959.34000 NPR
1000 INR1,598.90000 NPR
2000 INR3,197.80000 NPR
5000 INR7,994.50000 NPR
10000 INR15,989.00000 NPR
25000 INR39,972.50000 NPR
50000 INR79,945.00000 NPR
100000 INR159,890.00000 NPR
1000000 INR1,598,900.00000 NPR
1000000000 INR1,598,900,000.00000 NPR