1 nghìn Cordoba Nicaragua sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền NIO sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nio
2.264,68 inr

C$1,000 NIO = ₹2,265 INR

Mid-market exchange rate at 19:49

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Rupee Ấn Độ
1 NIO2.26468 INR
5 NIO11.32340 INR
10 NIO22.64680 INR
20 NIO45.29360 INR
50 NIO113.23400 INR
100 NIO226.46800 INR
250 NIO566.17000 INR
500 NIO1,132.34000 INR
1000 NIO2,264.68000 INR
2000 NIO4,529.36000 INR
5000 NIO11,323.40000 INR
10000 NIO22,646.80000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Cordoba Nicaragua
1 INR0.44156 NIO
5 INR2.20782 NIO
10 INR4.41563 NIO
20 INR8.83126 NIO
50 INR22.07815 NIO
100 INR44.15630 NIO
250 INR110.39075 NIO
300 INR132.46890 NIO
500 INR220.78150 NIO
600 INR264.93780 NIO
1000 INR441.56300 NIO
2000 INR883.12600 NIO
5000 INR2,207.81500 NIO
10000 INR4,415.63000 NIO
25000 INR11,039.07500 NIO
50000 INR22,078.15000 NIO
100000 INR44,156.30000 NIO
1000000 INR441,563.00000 NIO
1000000000 INR441,563,000.00000 NIO