10 Metical Mozambique sang Peso Mexico

Đổi tiền MZN sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mzn
2,82 mxn

MT1,000 MZN = Mex$0,2818 MXN

Mid-market exchange rate at 14:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Peso Mexico
1 MZN0.28180 MXN
5 MZN1.40898 MXN
10 MZN2.81796 MXN
20 MZN5.63592 MXN
50 MZN14.08980 MXN
100 MZN28.17960 MXN
250 MZN70.44900 MXN
500 MZN140.89800 MXN
1000 MZN281.79600 MXN
2000 MZN563.59200 MXN
5000 MZN1,408.98000 MXN
10000 MZN2,817.96000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Metical Mozambique
1 MXN3.54867 MZN
5 MXN17.74335 MZN
10 MXN35.48670 MZN
20 MXN70.97340 MZN
50 MXN177.43350 MZN
100 MXN354.86700 MZN
250 MXN887.16750 MZN
500 MXN1,774.33500 MZN
1000 MXN3,548.67000 MZN
2000 MXN7,097.34000 MZN
5000 MXN17,743.35000 MZN
10000 MXN35,486.70000 MZN