1 Ringgit Malaysia sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền MYR sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 myr
1,48 dkk

RM1,000 MYR = kr1,477 DKK

Mid-market exchange rate at 12:34
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Krone Đan Mạch
1 MYR1.47714 DKK
5 MYR7.38570 DKK
10 MYR14.77140 DKK
20 MYR29.54280 DKK
50 MYR73.85700 DKK
100 MYR147.71400 DKK
250 MYR369.28500 DKK
500 MYR738.57000 DKK
1000 MYR1,477.14000 DKK
2000 MYR2,954.28000 DKK
5000 MYR7,385.70000 DKK
10000 MYR14,771.40000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Ringgit Malaysia
1 DKK0.67698 MYR
5 DKK3.38492 MYR
10 DKK6.76984 MYR
20 DKK13.53968 MYR
50 DKK33.84920 MYR
100 DKK67.69840 MYR
250 DKK169.24600 MYR
500 DKK338.49200 MYR
1000 DKK676.98400 MYR
2000 DKK1,353.96800 MYR
5000 DKK3,384.92000 MYR
10000 DKK6,769.84000 MYR