Đổi tiền MVR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Rufiyaa Maldives sang Yên Nhật

250 mvr
2.620 jpy

MVR1,000 MVR = ¥10,48 JPY

Mid-market exchange rate at 02:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Yên Nhật
1 MVR10.48140 JPY
5 MVR52.40700 JPY
10 MVR104.81400 JPY
20 MVR209.62800 JPY
50 MVR524.07000 JPY
100 MVR1,048.14000 JPY
250 MVR2,620.35000 JPY
500 MVR5,240.70000 JPY
1000 MVR10,481.40000 JPY
2000 MVR20,962.80000 JPY
5000 MVR52,407.00000 JPY
10000 MVR104,814.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rufiyaa Maldives
100 JPY9.54073 MVR
1000 JPY95.40730 MVR
1500 JPY143.11095 MVR
2000 JPY190.81460 MVR
3000 JPY286.22190 MVR
5000 JPY477.03650 MVR
5400 JPY515.19942 MVR
10000 JPY954.07300 MVR
15000 JPY1,431.10950 MVR
20000 JPY1,908.14600 MVR
25000 JPY2,385.18250 MVR
30000 JPY2,862.21900 MVR