15000 Yên Nhật sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền JPY sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

15000 jpy
1430.80 mvr

¥1.000 JPY = MVR0.09539 MVR

Mid-market exchange rate at 02:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rufiyaa Maldives
100 JPY9.53867 MVR
1000 JPY95.38670 MVR
1500 JPY143.08005 MVR
2000 JPY190.77340 MVR
3000 JPY286.16010 MVR
5000 JPY476.93350 MVR
5400 JPY515.08818 MVR
10000 JPY953.86700 MVR
15000 JPY1430.80050 MVR
20000 JPY1907.73400 MVR
25000 JPY2384.66750 MVR
30000 JPY2861.60100 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Yên Nhật
1 MVR10.48360 JPY
5 MVR52.41800 JPY
10 MVR104.83600 JPY
20 MVR209.67200 JPY
50 MVR524.18000 JPY
100 MVR1048.36000 JPY
250 MVR2620.90000 JPY
500 MVR5241.80000 JPY
1000 MVR10483.60000 JPY
2000 MVR20967.20000 JPY
5000 MVR52418.00000 JPY
10000 MVR104836.00000 JPY