Đổi tiền MVR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Rufiyaa Maldives sang Yên Nhật

1 mvr
10 jpy

MVR1,000 MVR = ¥10,50 JPY

Mid-market exchange rate at 05:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Yên Nhật
1 MVR10.49630 JPY
5 MVR52.48150 JPY
10 MVR104.96300 JPY
20 MVR209.92600 JPY
50 MVR524.81500 JPY
100 MVR1,049.63000 JPY
250 MVR2,624.07500 JPY
500 MVR5,248.15000 JPY
1000 MVR10,496.30000 JPY
2000 MVR20,992.60000 JPY
5000 MVR52,481.50000 JPY
10000 MVR104,963.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rufiyaa Maldives
100 JPY9.52717 MVR
1000 JPY95.27170 MVR
1500 JPY142.90755 MVR
2000 JPY190.54340 MVR
3000 JPY285.81510 MVR
5000 JPY476.35850 MVR
5400 JPY514.46718 MVR
10000 JPY952.71700 MVR
15000 JPY1,429.07550 MVR
20000 JPY1,905.43400 MVR
25000 JPY2,381.79250 MVR
30000 JPY2,858.15100 MVR