1.500 Yên Nhật sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền JPY sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.500 jpy
143,03 mvr

¥1,000 JPY = MVR0,09535 MVR

Mid-market exchange rate at 04:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rufiyaa Maldives
100 JPY9.53542 MVR
1000 JPY95.35420 MVR
1500 JPY143.03130 MVR
2000 JPY190.70840 MVR
3000 JPY286.06260 MVR
5000 JPY476.77100 MVR
5400 JPY514.91268 MVR
10000 JPY953.54200 MVR
15000 JPY1,430.31300 MVR
20000 JPY1,907.08400 MVR
25000 JPY2,383.85500 MVR
30000 JPY2,860.62600 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Yên Nhật
1 MVR10.48720 JPY
5 MVR52.43600 JPY
10 MVR104.87200 JPY
20 MVR209.74400 JPY
50 MVR524.36000 JPY
100 MVR1,048.72000 JPY
250 MVR2,621.80000 JPY
500 MVR5,243.60000 JPY
1000 MVR10,487.20000 JPY
2000 MVR20,974.40000 JPY
5000 MVR52,436.00000 JPY
10000 MVR104,872.00000 JPY