Rupee Ấn Độ sang Rufiyaa Maldives
Đổi tiền INR sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi INR sang MVR
1 INR = 0,17532 MVR
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Rufiyaa Maldives
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rufiyaa Maldives | |
---|---|
1 INR | 0.17532 MVR |
5 INR | 0.87662 MVR |
10 INR | 1.75323 MVR |
20 INR | 3.50646 MVR |
50 INR | 8.76615 MVR |
100 INR | 17.53230 MVR |
250 INR | 43.83075 MVR |
300 INR | 52.59690 MVR |
500 INR | 87.66150 MVR |
600 INR | 105.19380 MVR |
1,000 INR | 175.32300 MVR |
2,000 INR | 350.64600 MVR |
5,000 INR | 876.61500 MVR |
10,000 INR | 1,753.23000 MVR |
25,000 INR | 4,383.07500 MVR |
50,000 INR | 8,766.15000 MVR |
100,000 INR | 17,532.30000 MVR |
1,000,000 INR | 175,323.00000 MVR |
1,000,000,000 INR | 175,323,000.00000 MVR |
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 MVR | 5.70375 INR |
5 MVR | 28.51875 INR |
10 MVR | 57.03750 INR |
20 MVR | 114.07500 INR |
50 MVR | 285.18750 INR |
100 MVR | 570.37500 INR |
250 MVR | 1,425.93750 INR |
500 MVR | 2,851.87500 INR |
1,000 MVR | 5,703.75000 INR |
2,000 MVR | 11,407.50000 INR |
5,000 MVR | 28,518.75000 INR |
10,000 MVR | 57,037.50000 INR |