Đổi tiền MVR sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Rufiyaa Maldives sang Rupee Ấn Độ

5 mvr
27,43 inr

MVR1,000 MVR = ₹5,486 INR

Mid-market exchange rate at 14:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Rupee Ấn Độ
1 MVR5.48613 INR
5 MVR27.43065 INR
10 MVR54.86130 INR
20 MVR109.72260 INR
50 MVR274.30650 INR
100 MVR548.61300 INR
250 MVR1,371.53250 INR
500 MVR2,743.06500 INR
1000 MVR5,486.13000 INR
2000 MVR10,972.26000 INR
5000 MVR27,430.65000 INR
10000 MVR54,861.30000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rufiyaa Maldives
1 INR0.18228 MVR
5 INR0.91139 MVR
10 INR1.82278 MVR
20 INR3.64556 MVR
50 INR9.11390 MVR
100 INR18.22780 MVR
250 INR45.56950 MVR
300 INR54.68340 MVR
500 INR91.13900 MVR
600 INR109.36680 MVR
1000 INR182.27800 MVR
2000 INR364.55600 MVR
5000 INR911.39000 MVR
10000 INR1,822.78000 MVR
25000 INR4,556.95000 MVR
50000 INR9,113.90000 MVR
100000 INR18,227.80000 MVR
1000000 INR182,278.00000 MVR
1000000000 INR182,278,000.00000 MVR