Rufiyaa Maldives sang Rupee Ấn Độ
Đổi tiền MVR sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi MVR sang INR
1 MVR = 5,64831 INR
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rufiyaa Maldives
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 MVR | 5.64831 INR |
5 MVR | 28.24155 INR |
10 MVR | 56.48310 INR |
20 MVR | 112.96620 INR |
50 MVR | 282.41550 INR |
100 MVR | 564.83100 INR |
250 MVR | 1,412.07750 INR |
500 MVR | 2,824.15500 INR |
1,000 MVR | 5,648.31000 INR |
2,000 MVR | 11,296.62000 INR |
5,000 MVR | 28,241.55000 INR |
10,000 MVR | 56,483.10000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rufiyaa Maldives | |
---|---|
1 INR | 0.17704 MVR |
5 INR | 0.88522 MVR |
10 INR | 1.77044 MVR |
20 INR | 3.54088 MVR |
50 INR | 8.85220 MVR |
100 INR | 17.70440 MVR |
250 INR | 44.26100 MVR |
300 INR | 53.11320 MVR |
500 INR | 88.52200 MVR |
600 INR | 106.22640 MVR |
1,000 INR | 177.04400 MVR |
2,000 INR | 354.08800 MVR |
5,000 INR | 885.22000 MVR |
10,000 INR | 1,770.44000 MVR |
25,000 INR | 4,426.10000 MVR |
50,000 INR | 8,852.20000 MVR |
100,000 INR | 17,704.40000 MVR |
1,000,000 INR | 177,044.00000 MVR |
1,000,000,000 INR | 177,044,000.00000 MVR |