2.000 Rupee Mauritia sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền MUR sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mur
1.609,86 mru

₨1,000 MUR = UM0,8049 MRU

Mid-market exchange rate at 16:31

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Ouguiya Mauritanie
1 MUR0.80493 MRU
5 MUR4.02465 MRU
10 MUR8.04929 MRU
20 MUR16.09858 MRU
50 MUR40.24645 MRU
100 MUR80.49290 MRU
250 MUR201.23225 MRU
500 MUR402.46450 MRU
1000 MUR804.92900 MRU
2000 MUR1,609.85800 MRU
5000 MUR4,024.64500 MRU
10000 MUR8,049.29000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Rupee Mauritia
1 MRU1.24235 MUR
5 MRU6.21175 MUR
10 MRU12.42350 MUR
20 MRU24.84700 MUR
50 MRU62.11750 MUR
100 MRU124.23500 MUR
250 MRU310.58750 MUR
500 MRU621.17500 MUR
1000 MRU1,242.35000 MUR
2000 MRU2,484.70000 MUR
5000 MRU6,211.75000 MUR
10000 MRU12,423.50000 MUR