1 Ouguiya Mauritanie sang Rupee Mauritia

Đổi tiền MRU sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mru
1,18 mur

UM1,000 MRU = ₨1,179 MUR

Mid-market exchange rate at 05:26

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Rupee Mauritia
1 MRU1.17851 MUR
5 MRU5.89255 MUR
10 MRU11.78510 MUR
20 MRU23.57020 MUR
50 MRU58.92550 MUR
100 MRU117.85100 MUR
250 MRU294.62750 MUR
500 MRU589.25500 MUR
1000 MRU1,178.51000 MUR
2000 MRU2,357.02000 MUR
5000 MRU5,892.55000 MUR
10000 MRU11,785.10000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Ouguiya Mauritanie
1 MUR0.84853 MRU
5 MUR4.24264 MRU
10 MUR8.48529 MRU
20 MUR16.97058 MRU
50 MUR42.42645 MRU
100 MUR84.85290 MRU
250 MUR212.13225 MRU
500 MUR424.26450 MRU
1000 MUR848.52900 MRU
2000 MUR1,697.05800 MRU
5000 MUR4,242.64500 MRU
10000 MUR8,485.29000 MRU