1 nghìn Ouguiya Mauritanie sang Rupee Mauritia

Đổi tiền MRU sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mru
1.176,40 mur

UM1,000 MRU = ₨1,176 MUR

Mid-market exchange rate at 04:32

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Rupee Mauritia
1 MRU1.17640 MUR
5 MRU5.88200 MUR
10 MRU11.76400 MUR
20 MRU23.52800 MUR
50 MRU58.82000 MUR
100 MRU117.64000 MUR
250 MRU294.10000 MUR
500 MRU588.20000 MUR
1000 MRU1,176.40000 MUR
2000 MRU2,352.80000 MUR
5000 MRU5,882.00000 MUR
10000 MRU11,764.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Ouguiya Mauritanie
1 MUR0.85005 MRU
5 MUR4.25026 MRU
10 MUR8.50052 MRU
20 MUR17.00104 MRU
50 MUR42.50260 MRU
100 MUR85.00520 MRU
250 MUR212.51300 MRU
500 MUR425.02600 MRU
1000 MUR850.05200 MRU
2000 MUR1,700.10400 MRU
5000 MUR4,250.26000 MRU
10000 MUR8,500.52000 MRU