10 Rupee Mauritia sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền MUR sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mur
8,49 mru

₨1,000 MUR = UM0,8489 MRU

Mid-market exchange rate at 05:48

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Ouguiya Mauritanie
1 MUR0.84889 MRU
5 MUR4.24443 MRU
10 MUR8.48886 MRU
20 MUR16.97772 MRU
50 MUR42.44430 MRU
100 MUR84.88860 MRU
250 MUR212.22150 MRU
500 MUR424.44300 MRU
1000 MUR848.88600 MRU
2000 MUR1,697.77200 MRU
5000 MUR4,244.43000 MRU
10000 MUR8,488.86000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Rupee Mauritia
1 MRU1.17801 MUR
5 MRU5.89005 MUR
10 MRU11.78010 MUR
20 MRU23.56020 MUR
50 MRU58.90050 MUR
100 MRU117.80100 MUR
250 MRU294.50250 MUR
500 MRU589.00500 MUR
1000 MRU1,178.01000 MUR
2000 MRU2,356.02000 MUR
5000 MRU5,890.05000 MUR
10000 MRU11,780.10000 MUR