10 nghìn Rupee Mauritia sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền MUR sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mur
1.668,11 hkd

₨1,000 MUR = $0,1668 HKD

Mid-market exchange rate at 02:36

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Hồng Kông
1 MUR0.16681 HKD
5 MUR0.83406 HKD
10 MUR1.66811 HKD
20 MUR3.33622 HKD
50 MUR8.34055 HKD
100 MUR16.68110 HKD
250 MUR41.70275 HKD
500 MUR83.40550 HKD
1000 MUR166.81100 HKD
2000 MUR333.62200 HKD
5000 MUR834.05500 HKD
10000 MUR1,668.11000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rupee Mauritia
100 HKD599.48000 MUR
200 HKD1,198.96000 MUR
300 HKD1,798.44000 MUR
500 HKD2,997.40000 MUR
1000 HKD5,994.80000 MUR
2000 HKD11,989.60000 MUR
2500 HKD14,987.00000 MUR
3000 HKD17,984.40000 MUR
4000 HKD23,979.20000 MUR
5000 HKD29,974.00000 MUR
10000 HKD59,948.00000 MUR
20000 HKD119,896.00000 MUR