1 Ouguiya Mauritanie sang Peso Mexico

Đổi tiền MRU sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mru
0,47 mxn

UM1,000 MRU = Mex$0,4652 MXN

Mid-market exchange rate at 16:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Peso Mexico
1 MRU0.46523 MXN
5 MRU2.32617 MXN
10 MRU4.65233 MXN
20 MRU9.30466 MXN
50 MRU23.26165 MXN
100 MRU46.52330 MXN
250 MRU116.30825 MXN
500 MRU232.61650 MXN
1000 MRU465.23300 MXN
2000 MRU930.46600 MXN
5000 MRU2,326.16500 MXN
10000 MRU4,652.33000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Ouguiya Mauritanie
1 MXN2.14946 MRU
5 MXN10.74730 MRU
10 MXN21.49460 MRU
20 MXN42.98920 MRU
50 MXN107.47300 MRU
100 MXN214.94600 MRU
250 MXN537.36500 MRU
500 MXN1,074.73000 MRU
1000 MXN2,149.46000 MRU
2000 MXN4,298.92000 MRU
5000 MXN10,747.30000 MRU
10000 MXN21,494.60000 MRU