50 Ouguiya Mauritanie sang Yên Nhật

Đổi tiền MRU sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mru
192 jpy

UM1,000 MRU = ¥3,848 JPY

Mid-market exchange rate at 02:11

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Yên Nhật
1 MRU3.84801 JPY
5 MRU19.24005 JPY
10 MRU38.48010 JPY
20 MRU76.96020 JPY
50 MRU192.40050 JPY
100 MRU384.80100 JPY
250 MRU962.00250 JPY
500 MRU1,924.00500 JPY
1000 MRU3,848.01000 JPY
2000 MRU7,696.02000 JPY
5000 MRU19,240.05000 JPY
10000 MRU38,480.10000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Ouguiya Mauritanie
100 JPY25.98750 MRU
1000 JPY259.87500 MRU
1500 JPY389.81250 MRU
2000 JPY519.75000 MRU
3000 JPY779.62500 MRU
5000 JPY1,299.37500 MRU
5400 JPY1,403.32500 MRU
10000 JPY2,598.75000 MRU
15000 JPY3,898.12500 MRU
20000 JPY5,197.50000 MRU
25000 JPY6,496.87500 MRU
30000 JPY7,796.25000 MRU