10 Ouguiya Mauritanie sang Yên Nhật

Đổi tiền MRU sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mru
39 jpy

UM1,000 MRU = ¥3,857 JPY

Mid-market exchange rate at 05:09

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Yên Nhật
1 MRU3.85709 JPY
5 MRU19.28545 JPY
10 MRU38.57090 JPY
20 MRU77.14180 JPY
50 MRU192.85450 JPY
100 MRU385.70900 JPY
250 MRU964.27250 JPY
500 MRU1,928.54500 JPY
1000 MRU3,857.09000 JPY
2000 MRU7,714.18000 JPY
5000 MRU19,285.45000 JPY
10000 MRU38,570.90000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Ouguiya Mauritanie
100 JPY25.92630 MRU
1000 JPY259.26300 MRU
1500 JPY388.89450 MRU
2000 JPY518.52600 MRU
3000 JPY777.78900 MRU
5000 JPY1,296.31500 MRU
5400 JPY1,400.02020 MRU
10000 JPY2,592.63000 MRU
15000 JPY3,888.94500 MRU
20000 JPY5,185.26000 MRU
25000 JPY6,481.57500 MRU
30000 JPY7,777.89000 MRU