2.000 Yên Nhật sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền JPY sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 jpy
519,56 mru

¥1,000 JPY = UM0,2598 MRU

Mid-market exchange rate at 00:15

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Ouguiya Mauritanie
100 JPY25.97810 MRU
1000 JPY259.78100 MRU
1500 JPY389.67150 MRU
2000 JPY519.56200 MRU
3000 JPY779.34300 MRU
5000 JPY1,298.90500 MRU
5400 JPY1,402.81740 MRU
10000 JPY2,597.81000 MRU
15000 JPY3,896.71500 MRU
20000 JPY5,195.62000 MRU
25000 JPY6,494.52500 MRU
30000 JPY7,793.43000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Yên Nhật
1 MRU3.84939 JPY
5 MRU19.24695 JPY
10 MRU38.49390 JPY
20 MRU76.98780 JPY
50 MRU192.46950 JPY
100 MRU384.93900 JPY
250 MRU962.34750 JPY
500 MRU1,924.69500 JPY
1000 MRU3,849.39000 JPY
2000 MRU7,698.78000 JPY
5000 MRU19,246.95000 JPY
10000 MRU38,493.90000 JPY