2.000 Ouguiya Mauritanie sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền MRU sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mru
44,91 chf

UM1,000 MRU = SFr.0,02246 CHF

Mid-market exchange rate at 01:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Franc Thụy Sĩ
1 MRU0.02246 CHF
5 MRU0.11228 CHF
10 MRU0.22455 CHF
20 MRU0.44910 CHF
50 MRU1.12275 CHF
100 MRU2.24550 CHF
250 MRU5.61375 CHF
500 MRU11.22750 CHF
1000 MRU22.45500 CHF
2000 MRU44.91000 CHF
5000 MRU112.27500 CHF
10000 MRU224.55000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Ouguiya Mauritanie
1 CHF44.53360 MRU
5 CHF222.66800 MRU
10 CHF445.33600 MRU
20 CHF890.67200 MRU
50 CHF2,226.68000 MRU
100 CHF4,453.36000 MRU
250 CHF11,133.40000 MRU
500 CHF22,266.80000 MRU
1000 CHF44,533.60000 MRU
2000 CHF89,067.20000 MRU
5000 CHF222,668.00000 MRU
10000 CHF445,336.00000 MRU