1 Franc Thụy Sĩ sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền CHF sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 chf
44,56 mru

SFr.1,000 CHF = UM44,56 MRU

Mid-market exchange rate at 00:40

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Ouguiya Mauritanie
1 CHF44.56110 MRU
5 CHF222.80550 MRU
10 CHF445.61100 MRU
20 CHF891.22200 MRU
50 CHF2,228.05500 MRU
100 CHF4,456.11000 MRU
250 CHF11,140.27500 MRU
500 CHF22,280.55000 MRU
1000 CHF44,561.10000 MRU
2000 CHF89,122.20000 MRU
5000 CHF222,805.50000 MRU
10000 CHF445,611.00000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Franc Thụy Sĩ
1 MRU0.02244 CHF
5 MRU0.11221 CHF
10 MRU0.22441 CHF
20 MRU0.44882 CHF
50 MRU1.12206 CHF
100 MRU2.24411 CHF
250 MRU5.61028 CHF
500 MRU11.22055 CHF
1000 MRU22.44110 CHF
2000 MRU44.88220 CHF
5000 MRU112.20550 CHF
10000 MRU224.41100 CHF