100 Leu Moldova sang Peso Mexico

Đổi tiền MDL sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mdl
101,82 mxn

L1,000 MDL = Mex$1,018 MXN

Mid-market exchange rate at 15:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Peso Mexico
1 MDL1.01815 MXN
5 MDL5.09075 MXN
10 MDL10.18150 MXN
20 MDL20.36300 MXN
50 MDL50.90750 MXN
100 MDL101.81500 MXN
250 MDL254.53750 MXN
500 MDL509.07500 MXN
1000 MDL1,018.15000 MXN
2000 MDL2,036.30000 MXN
5000 MDL5,090.75000 MXN
10000 MDL10,181.50000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Leu Moldova
1 MXN0.98217 MDL
5 MXN4.91085 MDL
10 MXN9.82169 MDL
20 MXN19.64338 MDL
50 MXN49.10845 MDL
100 MXN98.21690 MDL
250 MXN245.54225 MDL
500 MXN491.08450 MDL
1000 MXN982.16900 MDL
2000 MXN1,964.33800 MDL
5000 MXN4,910.84500 MDL
10000 MXN9,821.69000 MDL