100 Peso Mexico sang Leu Moldova

Đổi tiền MXN sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mxn
98,44 mdl

Mex$1,000 MXN = L0,9844 MDL

Mid-market exchange rate at 15:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Leu Moldova
1 MXN0.98440 MDL
5 MXN4.92200 MDL
10 MXN9.84399 MDL
20 MXN19.68798 MDL
50 MXN49.21995 MDL
100 MXN98.43990 MDL
250 MXN246.09975 MDL
500 MXN492.19950 MDL
1000 MXN984.39900 MDL
2000 MXN1,968.79800 MDL
5000 MXN4,921.99500 MDL
10000 MXN9,843.99000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Peso Mexico
1 MDL1.01585 MXN
5 MDL5.07925 MXN
10 MDL10.15850 MXN
20 MDL20.31700 MXN
50 MDL50.79250 MXN
100 MDL101.58500 MXN
250 MDL253.96250 MXN
500 MDL507.92500 MXN
1000 MDL1,015.85000 MXN
2000 MDL2,031.70000 MXN
5000 MDL5,079.25000 MXN
10000 MDL10,158.50000 MXN