20 Đô-la Liberia sang Lev Bungari

Đổi tiền LRD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lrd
0,19 bgn

L$1,000 LRD = лв0,009283 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Lev Bungari
1 LRD0.00928 BGN
5 LRD0.04641 BGN
10 LRD0.09283 BGN
20 LRD0.18566 BGN
50 LRD0.46414 BGN
100 LRD0.92828 BGN
250 LRD2.32071 BGN
500 LRD4.64142 BGN
1000 LRD9.28283 BGN
2000 LRD18.56566 BGN
5000 LRD46.41415 BGN
10000 LRD92.82830 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Liberia
1 BGN107.72600 LRD
5 BGN538.63000 LRD
10 BGN1,077.26000 LRD
20 BGN2,154.52000 LRD
50 BGN5,386.30000 LRD
100 BGN10,772.60000 LRD
250 BGN26,931.50000 LRD
500 BGN53,863.00000 LRD
1000 BGN107,726.00000 LRD
2000 BGN215,452.00000 LRD
5000 BGN538,630.00000 LRD
10000 BGN1,077,260.00000 LRD