Đổi tiền BGN sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Lev Bungari sang Đô-la Liberia

10.000 bgn
1.072.210 lrd

лв1,000 BGN = L$107,2 LRD

Mid-market exchange rate at 05:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Liberia
1 BGN107.22100 LRD
5 BGN536.10500 LRD
10 BGN1,072.21000 LRD
20 BGN2,144.42000 LRD
50 BGN5,361.05000 LRD
100 BGN10,722.10000 LRD
250 BGN26,805.25000 LRD
500 BGN53,610.50000 LRD
1000 BGN107,221.00000 LRD
2000 BGN214,442.00000 LRD
5000 BGN536,105.00000 LRD
10000 BGN1,072,210.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Lev Bungari
1 LRD0.00933 BGN
5 LRD0.04663 BGN
10 LRD0.09327 BGN
20 LRD0.18653 BGN
50 LRD0.46633 BGN
100 LRD0.93265 BGN
250 LRD2.33163 BGN
500 LRD4.66325 BGN
1000 LRD9.32651 BGN
2000 LRD18.65302 BGN
5000 LRD46.63255 BGN
10000 LRD93.26510 BGN