2.500 Đô-la Quần đảo Cayman sang Đô-la Hồng Kông
Đổi tiền KYD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi KYD sang HKD
1 KYD = 9,46591 HKD
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Đô-la Hồng Kông
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Quần đảo Cayman
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Đô-la Hồng Kông | |
---|---|
1 KYD | 9.46591 HKD |
5 KYD | 47.32955 HKD |
10 KYD | 94.65910 HKD |
20 KYD | 189.31820 HKD |
50 KYD | 473.29550 HKD |
100 KYD | 946.59100 HKD |
250 KYD | 2,366.47750 HKD |
500 KYD | 4,732.95500 HKD |
1000 KYD | 9,465.91000 HKD |
2000 KYD | 18,931.82000 HKD |
5000 KYD | 47,329.55000 HKD |
10000 KYD | 94,659.10000 HKD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Quần đảo Cayman | |
---|---|
100 HKD | 10.56420 KYD |
200 HKD | 21.12840 KYD |
300 HKD | 31.69260 KYD |
500 HKD | 52.82100 KYD |
1000 HKD | 105.64200 KYD |
2000 HKD | 211.28400 KYD |
2500 HKD | 264.10500 KYD |
3000 HKD | 316.92600 KYD |
4000 HKD | 422.56800 KYD |
5000 HKD | 528.21000 KYD |
10000 HKD | 1,056.42000 KYD |
20000 HKD | 2,112.84000 KYD |