20.000 Đô-la Quần đảo Cayman sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền KYD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 kyd
190.436,60 hkd

$1,000 KYD = $9,522 HKD

Mid-market exchange rate at 07:05

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Đô-la Hồng Kông
1 KYD9.52183 HKD
5 KYD47.60915 HKD
10 KYD95.21830 HKD
20 KYD190.43660 HKD
50 KYD476.09150 HKD
100 KYD952.18300 HKD
250 KYD2,380.45750 HKD
500 KYD4,760.91500 HKD
1000 KYD9,521.83000 HKD
2000 KYD19,043.66000 HKD
5000 KYD47,609.15000 HKD
10000 KYD95,218.30000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Quần đảo Cayman
100 HKD10.50220 KYD
200 HKD21.00440 KYD
300 HKD31.50660 KYD
500 HKD52.51100 KYD
1000 HKD105.02200 KYD
2000 HKD210.04400 KYD
2500 HKD262.55500 KYD
3000 HKD315.06600 KYD
4000 HKD420.08800 KYD
5000 HKD525.11000 KYD
10000 HKD1,050.22000 KYD
20000 HKD2,100.44000 KYD