Won Hàn Quốc sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền KRW sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
5,60 hkd

₩1,000 KRW = $0,005602 HKD

Mid-market exchange rate at 19:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Hồng Kông
1 KRW0.00560 HKD
5 KRW0.02801 HKD
10 KRW0.05602 HKD
20 KRW0.11203 HKD
50 KRW0.28009 HKD
100 KRW0.56017 HKD
250 KRW1.40043 HKD
500 KRW2.80085 HKD
1000 KRW5.60170 HKD
2000 KRW11.20340 HKD
5000 KRW28.00850 HKD
10000 KRW56.01700 HKD
20000 KRW112.03400 HKD
30000 KRW168.05100 HKD
40000 KRW224.06800 HKD
50000 KRW280.08500 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Won Hàn Quốc
100 HKD17,851.70000 KRW
200 HKD35,703.40000 KRW
300 HKD53,555.10000 KRW
500 HKD89,258.50000 KRW
1000 HKD178,517.00000 KRW
2000 HKD357,034.00000 KRW
2500 HKD446,292.50000 KRW
3000 HKD535,551.00000 KRW
4000 HKD714,068.00000 KRW
5000 HKD892,585.00000 KRW
10000 HKD1,785,170.00000 KRW
20000 HKD3,570,340.00000 KRW