5.000 Franc Comoros sang Shilling Tanzania

Đổi tiền KMF sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 kmf
29.645,20 tzs

CF1,000 KMF = tzs5,929 TZS

Mid-market exchange rate at 19:48

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Shilling Tanzania
1 KMF5.92904 TZS
5 KMF29.64520 TZS
10 KMF59.29040 TZS
20 KMF118.58080 TZS
50 KMF296.45200 TZS
100 KMF592.90400 TZS
250 KMF1,482.26000 TZS
500 KMF2,964.52000 TZS
1000 KMF5,929.04000 TZS
2000 KMF11,858.08000 TZS
5000 KMF29,645.20000 TZS
10000 KMF59,290.40000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Franc Comoros
1 TZS0.16866 KMF
5 TZS0.84331 KMF
10 TZS1.68661 KMF
20 TZS3.37322 KMF
50 TZS8.43305 KMF
100 TZS16.86610 KMF
250 TZS42.16525 KMF
500 TZS84.33050 KMF
1000 TZS168.66100 KMF
2000 TZS337.32200 KMF
5000 TZS843.30500 KMF
10000 TZS1,686.61000 KMF