1 nghìn Franc Comoros sang Shilling Tanzania

Đổi tiền KMF sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kmf
5.930,94 tzs

CF1,000 KMF = tzs5,931 TZS

Mid-market exchange rate at 03:44

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Shilling Tanzania
1 KMF5.93094 TZS
5 KMF29.65470 TZS
10 KMF59.30940 TZS
20 KMF118.61880 TZS
50 KMF296.54700 TZS
100 KMF593.09400 TZS
250 KMF1,482.73500 TZS
500 KMF2,965.47000 TZS
1000 KMF5,930.94000 TZS
2000 KMF11,861.88000 TZS
5000 KMF29,654.70000 TZS
10000 KMF59,309.40000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Franc Comoros
1 TZS0.16861 KMF
5 TZS0.84304 KMF
10 TZS1.68607 KMF
20 TZS3.37214 KMF
50 TZS8.43035 KMF
100 TZS16.86070 KMF
250 TZS42.15175 KMF
500 TZS84.30350 KMF
1000 TZS168.60700 KMF
2000 TZS337.21400 KMF
5000 TZS843.03500 KMF
10000 TZS1,686.07000 KMF