10 nghìn Franc Comoros sang Shilling Tanzania

Đổi tiền KMF sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kmf
58.751,20 tzs

CF1,000 KMF = tzs5,875 TZS

Mid-market exchange rate at 06:07

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Shilling Tanzania
1 KMF5.87512 TZS
5 KMF29.37560 TZS
10 KMF58.75120 TZS
20 KMF117.50240 TZS
50 KMF293.75600 TZS
100 KMF587.51200 TZS
250 KMF1,468.78000 TZS
500 KMF2,937.56000 TZS
1000 KMF5,875.12000 TZS
2000 KMF11,750.24000 TZS
5000 KMF29,375.60000 TZS
10000 KMF58,751.20000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Franc Comoros
1 TZS0.17021 KMF
5 TZS0.85105 KMF
10 TZS1.70209 KMF
20 TZS3.40418 KMF
50 TZS8.51045 KMF
100 TZS17.02090 KMF
250 TZS42.55225 KMF
500 TZS85.10450 KMF
1000 TZS170.20900 KMF
2000 TZS340.41800 KMF
5000 TZS851.04500 KMF
10000 TZS1,702.09000 KMF