Đổi tiền JPY sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.500 Yên Nhật sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

1.500 jpy
34,10 aed

¥1,000 JPY = د.إ0,02273 AED

Mid-market exchange rate at 01:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
100 JPY2.27325 AED
1000 JPY22.73250 AED
1500 JPY34.09875 AED
2000 JPY45.46500 AED
3000 JPY68.19750 AED
5000 JPY113.66250 AED
5400 JPY122.75550 AED
10000 JPY227.32500 AED
15000 JPY340.98750 AED
20000 JPY454.65000 AED
25000 JPY568.31250 AED
30000 JPY681.97500 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Yên Nhật
1 AED43.98990 JPY
5 AED219.94950 JPY
10 AED439.89900 JPY
20 AED879.79800 JPY
50 AED2,199.49500 JPY
100 AED4,398.99000 JPY
250 AED10,997.47500 JPY
500 AED21,994.95000 JPY
1000 AED43,989.90000 JPY
2000 AED87,979.80000 JPY
5000 AED219,949.50000 JPY
10000 AED439,899.00000 JPY