Đổi tiền AED sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Yên Nhật

100 aed
4.401 jpy

د.إ1,000 AED = ¥44,01 JPY

Mid-market exchange rate at 03:02
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Yên Nhật
1 AED44.00630 JPY
5 AED220.03150 JPY
10 AED440.06300 JPY
20 AED880.12600 JPY
50 AED2,200.31500 JPY
100 AED4,400.63000 JPY
250 AED11,001.57500 JPY
500 AED22,003.15000 JPY
1000 AED44,006.30000 JPY
2000 AED88,012.60000 JPY
5000 AED220,031.50000 JPY
10000 AED440,063.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
100 JPY2.27240 AED
1000 JPY22.72400 AED
1500 JPY34.08600 AED
2000 JPY45.44800 AED
3000 JPY68.17200 AED
5000 JPY113.62000 AED
5400 JPY122.70960 AED
10000 JPY227.24000 AED
15000 JPY340.86000 AED
20000 JPY454.48000 AED
25000 JPY568.10000 AED
30000 JPY681.72000 AED