10 Bảng Jersey sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền JEP sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 jep
50,82 pln

£1,000 JEP = zł5,082 PLN

Mid-market exchange rate at 10:17

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Zloty Ba Lan
1 JEP5.08168 PLN
5 JEP25.40840 PLN
10 JEP50.81680 PLN
20 JEP101.63360 PLN
50 JEP254.08400 PLN
100 JEP508.16800 PLN
250 JEP1,270.42000 PLN
500 JEP2,540.84000 PLN
1000 JEP5,081.68000 PLN
2000 JEP10,163.36000 PLN
5000 JEP25,408.40000 PLN
10000 JEP50,816.80000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Bảng Jersey
1 PLN0.19679 JEP
5 PLN0.98392 JEP
10 PLN1.96785 JEP
20 PLN3.93570 JEP
50 PLN9.83925 JEP
100 PLN19.67850 JEP
250 PLN49.19625 JEP
500 PLN98.39250 JEP
1000 PLN196.78500 JEP
2000 PLN393.57000 JEP
5000 PLN983.92500 JEP
10000 PLN1,967.85000 JEP