1 Zloty Ba Lan sang Bảng Jersey

Đổi tiền PLN sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 pln
0,20 jep

zł1,000 PLN = £0,1965 JEP

Mid-market exchange rate at 22:10

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Bảng Jersey
1 PLN0.19648 JEP
5 PLN0.98241 JEP
10 PLN1.96483 JEP
20 PLN3.92966 JEP
50 PLN9.82415 JEP
100 PLN19.64830 JEP
250 PLN49.12075 JEP
500 PLN98.24150 JEP
1000 PLN196.48300 JEP
2000 PLN392.96600 JEP
5000 PLN982.41500 JEP
10000 PLN1,964.83000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Zloty Ba Lan
1 JEP5.08951 PLN
5 JEP25.44755 PLN
10 JEP50.89510 PLN
20 JEP101.79020 PLN
50 JEP254.47550 PLN
100 JEP508.95100 PLN
250 JEP1,272.37750 PLN
500 JEP2,544.75500 PLN
1000 JEP5,089.51000 PLN
2000 JEP10,179.02000 PLN
5000 JEP25,447.55000 PLN
10000 JEP50,895.10000 PLN