1 trăm nghìn Rupee Ấn Độ sang Lari Gruzia

Đổi tiền INR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100.000 inr
3.243,86 gel

₹1,000 INR = ₾0,03244 GEL

Mid-market exchange rate at 01:22
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Lari Gruzia
1 INR0.03244 GEL
5 INR0.16219 GEL
10 INR0.32439 GEL
20 INR0.64877 GEL
50 INR1.62193 GEL
100 INR3.24386 GEL
250 INR8.10965 GEL
300 INR9.73158 GEL
500 INR16.21930 GEL
600 INR19.46316 GEL
1000 INR32.43860 GEL
2000 INR64.87720 GEL
5000 INR162.19300 GEL
10000 INR324.38600 GEL
25000 INR810.96500 GEL
50000 INR1,621.93000 GEL
100000 INR3,243.86000 GEL
1000000 INR32,438.60000 GEL
1000000000 INR32,438,600.00000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rupee Ấn Độ
1 GEL30.82750 INR
5 GEL154.13750 INR
10 GEL308.27500 INR
20 GEL616.55000 INR
50 GEL1,541.37500 INR
100 GEL3,082.75000 INR
250 GEL7,706.87500 INR
500 GEL15,413.75000 INR
1000 GEL30,827.50000 INR
2000 GEL61,655.00000 INR
5000 GEL154,137.50000 INR
10000 GEL308,275.00000 INR