1 nghìn Rupee Ấn Độ sang Lari Gruzia

Đổi tiền INR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 inr
32,51 gel

₹1,000 INR = ₾0,03251 GEL

Mid-market exchange rate at 12:15
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Lari Gruzia
1 INR0.03251 GEL
5 INR0.16255 GEL
10 INR0.32510 GEL
20 INR0.65020 GEL
50 INR1.62551 GEL
100 INR3.25101 GEL
250 INR8.12753 GEL
300 INR9.75303 GEL
500 INR16.25505 GEL
600 INR19.50606 GEL
1000 INR32.51010 GEL
2000 INR65.02020 GEL
5000 INR162.55050 GEL
10000 INR325.10100 GEL
25000 INR812.75250 GEL
50000 INR1,625.50500 GEL
100000 INR3,251.01000 GEL
1000000 INR32,510.10000 GEL
1000000000 INR32,510,100.00000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rupee Ấn Độ
1 GEL30.75960 INR
5 GEL153.79800 INR
10 GEL307.59600 INR
20 GEL615.19200 INR
50 GEL1,537.98000 INR
100 GEL3,075.96000 INR
250 GEL7,689.90000 INR
500 GEL15,379.80000 INR
1000 GEL30,759.60000 INR
2000 GEL61,519.20000 INR
5000 GEL153,798.00000 INR
10000 GEL307,596.00000 INR