1 Bảng Đảo Man sang Franc Djibouti

Đổi tiền IMP sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 imp
227 djf

£1,000 IMP = Fdj226,6 DJF

Mid-market exchange rate at 19:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Franc Djibouti
1 IMP226.55400 DJF
5 IMP1,132.77000 DJF
10 IMP2,265.54000 DJF
20 IMP4,531.08000 DJF
50 IMP11,327.70000 DJF
100 IMP22,655.40000 DJF
250 IMP56,638.50000 DJF
500 IMP113,277.00000 DJF
1000 IMP226,554.00000 DJF
2000 IMP453,108.00000 DJF
5000 IMP1,132,770.00000 DJF
10000 IMP2,265,540.00000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Bảng Đảo Man
1 DJF0.00441 IMP
5 DJF0.02207 IMP
10 DJF0.04414 IMP
20 DJF0.08828 IMP
50 DJF0.22070 IMP
100 DJF0.44140 IMP
250 DJF1.10349 IMP
500 DJF2.20698 IMP
1000 DJF4.41396 IMP
2000 DJF8.82792 IMP
5000 DJF22.06980 IMP
10000 DJF44.13960 IMP