1 Shekel mới Israel sang Leu Romania

Đổi tiền ILS sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ils
1,25 ron

₪1,000 ILS = L1,252 RON

Mid-market exchange rate at 11:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Leu Romania
1 ILS1.25181 RON
5 ILS6.25905 RON
10 ILS12.51810 RON
20 ILS25.03620 RON
50 ILS62.59050 RON
100 ILS125.18100 RON
250 ILS312.95250 RON
500 ILS625.90500 RON
1000 ILS1,251.81000 RON
2000 ILS2,503.62000 RON
5000 ILS6,259.05000 RON
10000 ILS12,518.10000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Shekel mới Israel
1 RON0.79884 ILS
5 RON3.99422 ILS
10 RON7.98844 ILS
20 RON15.97688 ILS
50 RON39.94220 ILS
100 RON79.88440 ILS
250 RON199.71100 ILS
500 RON399.42200 ILS
1000 RON798.84400 ILS
2000 RON1,597.68800 ILS
5000 RON3,994.22000 ILS
10000 RON7,988.44000 ILS