10 nghìn Leu Romania sang Shekel mới Israel

Đổi tiền RON sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ron
7.987,97 ils

L1,000 RON = ₪0,7988 ILS

Mid-market exchange rate at 15:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Shekel mới Israel
1 RON0.79880 ILS
5 RON3.99399 ILS
10 RON7.98797 ILS
20 RON15.97594 ILS
50 RON39.93985 ILS
100 RON79.87970 ILS
250 RON199.69925 ILS
500 RON399.39850 ILS
1000 RON798.79700 ILS
2000 RON1,597.59400 ILS
5000 RON3,993.98500 ILS
10000 RON7,987.97000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Leu Romania
1 ILS1.25188 RON
5 ILS6.25940 RON
10 ILS12.51880 RON
20 ILS25.03760 RON
50 ILS62.59400 RON
100 ILS125.18800 RON
250 ILS312.97000 RON
500 ILS625.94000 RON
1000 ILS1,251.88000 RON
2000 ILS2,503.76000 RON
5000 ILS6,259.40000 RON
10000 ILS12,518.80000 RON