250 Leu Romania sang Shekel mới Israel

Đổi tiền RON sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ron
199,24 ils

L1,000 RON = ₪0,7970 ILS

Mid-market exchange rate at 02:56
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Shekel mới Israel
1 RON0.79698 ILS
5 RON3.98487 ILS
10 RON7.96975 ILS
20 RON15.93950 ILS
50 RON39.84875 ILS
100 RON79.69750 ILS
250 RON199.24375 ILS
500 RON398.48750 ILS
1000 RON796.97500 ILS
2000 RON1,593.95000 ILS
5000 RON3,984.87500 ILS
10000 RON7,969.75000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Leu Romania
1 ILS1.25474 RON
5 ILS6.27370 RON
10 ILS12.54740 RON
20 ILS25.09480 RON
50 ILS62.73700 RON
100 ILS125.47400 RON
250 ILS313.68500 RON
500 ILS627.37000 RON
1000 ILS1,254.74000 RON
2000 ILS2,509.48000 RON
5000 ILS6,273.70000 RON
10000 ILS12,547.40000 RON