100 Shekel mới Israel sang Lari Gruzia

Đổi tiền ILS sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ils
75,06 gel

₪1,000 ILS = ₾0,7506 GEL

Mid-market exchange rate at 10:09
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Lari Gruzia
1 ILS0.75056 GEL
5 ILS3.75278 GEL
10 ILS7.50556 GEL
20 ILS15.01112 GEL
50 ILS37.52780 GEL
100 ILS75.05560 GEL
250 ILS187.63900 GEL
500 ILS375.27800 GEL
1000 ILS750.55600 GEL
2000 ILS1,501.11200 GEL
5000 ILS3,752.78000 GEL
10000 ILS7,505.56000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Shekel mới Israel
1 GEL1.33235 ILS
5 GEL6.66175 ILS
10 GEL13.32350 ILS
20 GEL26.64700 ILS
50 GEL66.61750 ILS
100 GEL133.23500 ILS
250 GEL333.08750 ILS
500 GEL666.17500 ILS
1000 GEL1,332.35000 ILS
2000 GEL2,664.70000 ILS
5000 GEL6,661.75000 ILS
10000 GEL13,323.50000 ILS