10 nghìn Lari Gruzia sang Shekel mới Israel

Đổi tiền GEL sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gel
13.412,90 ils

₾1,000 GEL = ₪1,341 ILS

Mid-market exchange rate at 15:05

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Shekel mới Israel
1 GEL1.34129 ILS
5 GEL6.70645 ILS
10 GEL13.41290 ILS
20 GEL26.82580 ILS
50 GEL67.06450 ILS
100 GEL134.12900 ILS
250 GEL335.32250 ILS
500 GEL670.64500 ILS
1000 GEL1,341.29000 ILS
2000 GEL2,682.58000 ILS
5000 GEL6,706.45000 ILS
10000 GEL13,412.90000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Lari Gruzia
1 ILS0.74555 GEL
5 ILS3.72777 GEL
10 ILS7.45553 GEL
20 ILS14.91106 GEL
50 ILS37.27765 GEL
100 ILS74.55530 GEL
250 ILS186.38825 GEL
500 ILS372.77650 GEL
1000 ILS745.55300 GEL
2000 ILS1,491.10600 GEL
5000 ILS3,727.76500 GEL
10000 ILS7,455.53000 GEL